Công ty cho thuê xe Hải Tuấn cung cấp đa dạng các dòng xe từ 4 chỗ đến 45 chỗ và xe limousine cao cấp, xe giường nằm. Xe đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, an toàn, sạch sẽ, thoáng mát, không có mùi.
– Đội ngũ nhân viên tư vấn khách hàng chuyên nghiệp, vui vẻ, nhiệt tình, luôn giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
– Đội ngũ lái xe thân thiện, có nhiều năm kinh nghiệm, thông thuộc đường xá, đưa đón khách hàng đi đến nơi về đến chốn, vui vẻ, niềm nở, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
– Hình thức thanh toán linh hoạt, nhanh chóng. Thủ tục thuê xe nhanh chóng, dễ dàng.
Để quý khách có thể dễ dàng hơn trong việc dự tính kinh phí cho chuyến du lịch của mình, Xe Hải Tuấn xin cung cấp bảng giá thuê xe du lịch TPHCM đi tỉnh các loại xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ và limousine từ 9 - 28 chỗ như sau:
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM (TOUR NỘI ĐỊA)
Khởi hành từ TP.HCM |
Km |
Thời gian |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Innova / Fortuner |
Ford Transit / Solati |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
300 |
1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
380 |
2 ngày |
3,500,000 |
4,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
480 |
3 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
320 |
1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
2 ngày |
3,500,000 |
4,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
3 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né |
480 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né |
580 |
3 ngày |
5,000,000 |
6,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
480 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
580 |
3 ngày |
5,000,000 |
6,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
750 |
2N2D |
6,500,000 |
7,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
850 |
3 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
950 |
3N3D |
7,500,000 |
8,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
1050 |
4 ngày |
8,000,000 |
9,000,000 |
Nha Trang |
1000 |
3 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
Nha Trang |
1100 |
3N3D |
8,000,000 |
9,000,000 |
Nha Trang |
1200 |
4 ngày |
8,500,000 |
9,500,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
10,000,000 |
11,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
11,000,000 |
12,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
750 |
2 ngày |
6,500,000 |
7,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
800 |
2N2D |
7,000,000 |
8,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
850 |
3 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
Buôn Mê Thuột |
800 |
3 ngày |
8,000,000 |
9,000,000 |
Buôn Mê Thuột |
900 |
4 ngày |
9,000,000 |
10,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề |
650 |
2N2D |
6,000,000 |
7,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc |
650 |
2N2D |
6,000,000 |
7,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc |
750 |
3N3D |
7,000,000 |
8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh |
800 |
2N2D |
7,000,000 |
8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh |
850 |
3N2D |
7,500,000 |
8,500,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
320 |
1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
400 |
2 ngày |
3,500,000 |
4,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
420 |
2 ngày |
4,000,000 |
5,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
520 |
3 ngày |
5,500,000 |
6,000,000 |
Châu Đốc |
650 |
2 ngày |
5,500,000 |
6,500,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ |
750 |
3 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ |
900 |
4 ngày |
9,000,000 |
10,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau |
900 |
3 ngày |
7,500,000 |
8,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau |
1000 |
4 ngày |
8,000,000 |
9,000,000 |
Nam Cát Tiên |
400 |
2 ngày |
4,500,000 |
5,500,000 |
Madagui |
320 |
1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
Madagui |
400 |
2 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (TOUR NỘI ĐỊA)
Khởi hành từ TP.HCM |
Km |
Thời gian |
Xe 29 chỗ |
Xe 45 chỗ |
Thaco |
Universe |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
300 |
1 ngày |
4,000,000 |
6,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
380 |
2 ngày |
6,000,000 |
8,500,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
480 |
3 ngày |
8,000,000 |
10,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
320 |
1 ngày |
4,000,000 |
6,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
2 ngày |
6,000,000 |
9,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
3 ngày |
8,000,000 |
11,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né |
480 |
2 ngày |
7,500,000 |
10,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né |
580 |
3 ngày |
9,000,000 |
12,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
480 |
2 ngày |
7,500,000 |
10,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
580 |
3 ngày |
9,000,000 |
12,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
750 |
2N2D |
10,000,000 |
14,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
850 |
3 ngày |
11,000,000 |
15,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
950 |
3N3D |
12,000,000 |
16,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) |
1050 |
4 ngày |
13,000,000 |
17,000,000 |
Nha Trang |
1000 |
3 ngày |
11,000,000 |
16,000,000 |
Nha Trang |
1100 |
3N3D |
12,000,000 |
17,000,000 |
Nha Trang |
1200 |
4 ngày |
13,000,000 |
18,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
15,000,000 |
19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
16,000,000 |
21,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
750 |
2 ngày |
9,000,000 |
13,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
800 |
2N2D |
10,000,000 |
14,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
850 |
3 ngày |
11,000,000 |
15,000,000 |
Buôn Mê Thuột |
800 |
3 ngày |
12,000,000 |
16,000,000 |
Buôn Mê Thuột |
900 |
4 ngày |
13,000,000 |
17,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề |
650 |
2N2D |
9,000,000 |
13,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc |
650 |
2N2D |
9,000,000 |
14,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc |
750 |
3N3D |
12,000,000 |
16,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh |
800 |
2N2D |
10,000,000 |
15,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh |
850 |
3N2D |
11,000,000 |
16,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
320 |
1 ngày |
4,500,000 |
6,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
400 |
2 ngày |
6,500,000 |
9,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
420 |
2 ngày |
7,500,000 |
10,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
520 |
3 ngày |
9,000,000 |
12,000,000 |
Châu Đốc |
650 |
2 ngày |
8,000,000 |
13,000,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ |
750 |
3 ngày |
10,000,000 |
15,000,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ |
900 |
4 ngày |
12,000,000 |
17,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau |
900 |
3 ngày |
10,000,000 |
16,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau |
1000 |
4 ngày |
12,000,000 |
18,000,000 |
Nam Cát Tiên |
400 |
2 ngày |
7,500,000 |
10,000,000 |
Madagui |
320 |
1 ngày |
5,000,000 |
7,000,000 |
Madagui |
400 |
2 ngày |
7,500,000 |
10,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM (INBOUND)
Tuyến đường từ TPHCM |
Km |
Thời gian |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Fortuner/ Innova |
Ford Transit |
Golf Tân Sơn Nhất |
100 |
6-8h |
1,300,000 |
1,500,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé |
100 |
6-8 giờ |
1,300,000 |
1,500,000 |
Golf Twin Doves-BDương |
120 |
6-8 giờ |
1,500,000 |
1,700,000 |
Golf Royal island (Mekong) |
140 |
6-8 giờ |
1,500,000 |
1,700,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) |
140 |
6-8 giờ |
1,500,000 |
1,700,000 |
Golf Long Thành |
140 |
6-8 giờ |
1,500,000 |
1,700,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN |
300 |
1 day |
2,000,000 |
2,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN |
400 |
2 days |
3,000,000 |
3,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour |
100 |
3 giờ |
500,000 |
700,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) |
|
1h |
150,000 |
150,000 |
Đón hoặc tiễn sân bay |
70 |
3 giờ |
500,000 |
600,000 |
Citi tour 1/2 ngày |
100 |
4 giờ |
1,000,000 |
1,200,000 |
Citi tour 1 ngày |
150 |
8 giờ |
1,500,000 |
1,600,000 |
Ăn tối trong tour |
70 |
3 giờ |
300,000 |
400,000 |
Ăn tối ngoài tour |
70 |
3 giờ |
500,000 |
600,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN |
150 |
5 giờ |
1,500,000 |
1,700,000 |
Củ chi-Citi |
200 |
6-8 giờ |
1,500,000 |
1,600,000 |
Tây Ninh-Củ Chi |
250 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN |
200 |
6-8 giờ |
1,800,000 |
2,000,000 |
Mỹ Tho-city |
250 |
6-8 giờ |
2,000,000 |
2,200,000 |
Nam Cát Tiên |
350 |
1 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
Nam Cát Tiên |
450 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
Cái Bè |
300 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
350 |
2 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
500 |
2 ngày |
3,500,000 |
4,000,000 |
Châu Đốc |
600 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc |
700 |
3 ngày |
5,000,000 |
6,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải |
300 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,200,000 |
Vũng Tàu/Long Hải |
400 |
2 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc |
350 |
1 ngày |
2,200,000 |
2,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc |
450 |
2 ngày |
3,000,000 |
4,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né |
500 |
1 ngày |
3,000,000 |
3,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né |
600 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né |
700 |
3 ngày |
5,000,000 |
5,500,000 |
Đà Lạt |
700 |
2 ngày |
6,000,000 |
6,500,000 |
Đà Lạt |
800 |
3 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
Nha Trang |
900 |
2 ngày |
7,000,000 |
7,500,000 |
Nha Trang |
1000 |
3 ngày |
7,500,000 |
8,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
9,000,000 |
10,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
10,000,000 |
11,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (INBOUND)
Tuyến đường từ TPHCM |
Km |
Thời gian |
Xe 29 chỗ |
Xe 45 chỗ |
Samco |
Universe |
Golf Tân Sơn Nhất |
100 |
6-8h |
2,000,000 |
3,000,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé |
100 |
6-8 giờ |
2,000,000 |
3,000,000 |
Golf Twin Doves-BDương |
120 |
6-8 giờ |
2,000,000 |
3,000,000 |
Golf Royal island (Mekong) |
140 |
6-8 giờ |
2,000,000 |
3,000,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) |
140 |
6-8 giờ |
2,000,000 |
3,000,000 |
Golf Long Thành |
140 |
6-8 giờ |
2,000,000 |
3,000,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN |
300 |
1 day |
3,000,000 |
4,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN |
400 |
2 days |
5,000,000 |
6,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour |
100 |
3 giờ |
1,000,000 |
1,500,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) |
|
1h |
150,000 |
300,000 |
Đón hoặc tiễn sân bay |
70 |
3 giờ |
1,000,000 |
1,500,000 |
Citi tour 1/2 ngày |
100 |
4 giờ |
1,500,000 |
2,000,000 |
Citi tour 1 ngày |
150 |
8 giờ |
2,200,000 |
3,000,000 |
Ăn tối trong tour |
70 |
3 giờ |
500,000 |
700,000 |
Ăn tối ngoài tour |
70 |
3 giờ |
1,000,000 |
1,500,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN |
150 |
5 giờ |
2,200,000 |
3,000,000 |
Củ chi-Citi |
200 |
6-8 giờ |
2,500,000 |
3,500,000 |
Tây Ninh-Củ Chi |
250 |
1 ngày |
3,000,000 |
4,000,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN |
200 |
6-8 giờ |
2,500,000 |
3,500,000 |
Mỹ Tho-city |
250 |
6-8 giờ |
3,000,000 |
4,000,000 |
Nam Cát Tiên |
350 |
1 ngày |
4,500,000 |
6,000,000 |
Nam Cát Tiên |
450 |
2 ngày |
6,000,000 |
8,000,000 |
Cái Bè |
300 |
1 ngày |
3,000,000 |
4,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
350 |
2 ngày |
5,000,000 |
7,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
500 |
2 ngày |
5,500,000 |
7,500,000 |
Châu Đốc |
600 |
2 ngày |
6,000,000 |
9,000,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc |
700 |
3 ngày |
8,000,000 |
11,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải |
300 |
1 ngày |
3,000,000 |
4,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải |
400 |
2 ngày |
5,000,000 |
7,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc |
350 |
1 ngày |
3,500,000 |
5,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc |
450 |
2 ngày |
5,500,000 |
7,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né |
500 |
1 ngày |
4,500,000 |
6,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né |
600 |
2 ngày |
6,500,000 |
8,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né |
700 |
3 ngày |
7,500,000 |
10,000,000 |
Đà Lạt |
700 |
2 ngày |
8,000,000 |
12,000,000 |
Đà Lạt |
800 |
3 ngày |
9,000,000 |
13,000,000 |
Nha Trang |
900 |
2 ngày |
10,000,000 |
14,000,000 |
Nha Trang |
1000 |
3 ngày |
11,000,000 |
15,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
12,000,000 |
19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
13,000,000 |
20,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE SEDONA - LIMOUSINE 9 CHỖ
Tuyến đường Từ TPHCM |
Thời gian |
km |
KIA SEDONA |
LIMO 9C |
Vượt km |
|
1km |
15k /1km |
15k /1km |
Vượt thời gian |
1h |
|
200k /1h |
200k /1h |
Đón hoặc tiễn sân bay |
2 tiếng |
30km |
900,000 |
1,000,000 |
Half day city |
4 tiếng |
50km |
1,500,000 |
1,600,000 |
Fullday city |
8 tiếng |
100km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Fullday city |
10 tiếng |
100km |
2,200,000 |
2,800,000 |
Fullday city |
12 tiếng |
100km |
2,500,000 |
3,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa |
6 tiếng |
100km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Củ Chi - city |
8 tiếng |
150km |
2,500,000 |
2,800,000 |
Golf TSNhat |
6-8 tiếng |
60km |
2,000,000 |
2,200,000 |
Golf Thủ Đức |
6-8 tiếng |
60km |
2,000,000 |
2,200,000 |
Golf Sông Bé |
6-8 tiếng |
60km |
2,000,000 |
2,200,000 |
Golf Long Thành |
8 tiếng |
100km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Golf Đồng Nai |
8 tiếng |
100km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Golf Twindown |
8 tiếng |
100km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Golf Wake Lake |
8 tiếng |
100km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre |
8 tiếng |
180km |
2,500,000 |
3,000,000 |
Mộc Bài |
1 chiều |
160km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Cần Thơ |
1 chiều |
320km |
3,000,000 |
3,500,000 |
Cần Thơ |
1 ngày |
350km |
3,500,000 |
4,000,000 |
Cần Thơ |
2 ngày |
400km |
4,000,000 |
6,000,000 |
Châu Đốc |
1 ngày |
550km |
4,500,000 |
5,000,000 |
Châu Đốc |
2 ngày |
650km |
6,000,000 |
7,000,000 |
Cha Diệp |
1 ngày |
600km |
5,000,000 |
6,000,000 |
Cha Diệp - Cà Mau |
2 ngày |
700km |
8,000,000 |
9,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi |
3 ngày |
800km |
10,000,000 |
11,000,000 |
Hà Tiên |
1 ngày |
600km |
5,000,000 |
6,000,000 |
Hà Tiên |
2 ngày |
700km |
7,000,000 |
8,000,000 |
Hà Tiên |
3 ngày |
800km |
9,000,000 |
11,000,000 |
Hồ Tràm |
1 chiều |
230km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Hồ Tràm |
1 ngày |
240km |
2,500,000 |
3,000,000 |
Hồ Tràm |
2 ngày |
300km |
4,500,000 |
5,000,000 |
Hồ Tràm |
3 ngày |
350km |
6,500,000 |
7,000,000 |
Vũng Tàu |
1 chiều |
130km |
2,000,000 |
2,500,000 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
140km |
2,500,000 |
3,000,000 |
Vũng Tàu |
2 ngày |
300km |
4,500,000 |
5,000,000 |
Vũng Tàu |
3 ngày |
350km |
6,500,000 |
7,000,000 |
Mũi Né |
1 chiều |
250km |
3,000,000 |
3,500,000 |
Mũi Né |
1 ngày |
500km |
3,500,000 |
4,000,000 |
Mũi Né |
2 ngày |
550km |
5,000,000 |
6,000,000 |
Mũi Né |
3 ngày |
600km |
6,000,000 |
7,000,000 |
Nha Trang |
1 chiều |
900km |
6,000,000 |
7,000,000 |
Nha Trang |
1 ngày |
900km |
6,500,000 |
7,500,000 |
Nha Trang |
2 ngày |
1000km |
7,000,000 |