Logo

Bảng báo giá thuê xe du lịch TPHCM đi Tỉnh năm 2022

Liên hệ
Công ty cho thuê xe 39 Travel cung cấp đa dạng các dòng xe từ 4 chỗ đến 45 chỗ và xe limousine cao cấp, xe giường nằm. Xe đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, an toàn, sạch sẽ, thoáng mát, không có mùi.
Lượt xem: 623

Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch TPHCM

 

Bảng báo giá thuê xe du lịch TPHCM đi Tỉnh năm 2022

Công ty cho thuê xe Hải Tuấn cung cấp đa dạng các dòng xe từ 4 chỗ đến 45 chỗ và xe limousine cao cấp, xe giường nằm. Xe đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, an toàn, sạch sẽ, thoáng mát, không có mùi.
– Đội ngũ nhân viên tư vấn khách hàng chuyên nghiệp, vui vẻ, nhiệt tình, luôn giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
– Đội ngũ lái xe thân thiện, có nhiều năm kinh nghiệm, thông thuộc đường xá, đưa đón khách hàng đi đến nơi về đến chốn, vui vẻ, niềm nở, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
– Hình thức thanh toán linh hoạt, nhanh chóng. Thủ tục thuê xe nhanh chóng, dễ dàng.
 
Để quý khách có thể dễ dàng hơn trong việc dự tính kinh phí cho chuyến du lịch của mình, Xe Hải Tuấn xin cung cấp bảng giá thuê xe du lịch TPHCM đi tỉnh các loại xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ và limousine từ 9 - 28 chỗ như sau:
 
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM (TOUR NỘI ĐỊA)
 
Khởi hành từ TP.HCM Km Thời gian  Xe 7 chỗ Xe 16 chỗ 
Innova / Fortuner Ford Transit / Solati
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm 300 1 ngày 2,500,000 3,000,000
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm 380 2 ngày 3,500,000 4,000,000
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm 480 3 ngày 5,000,000 5,500,000
Bình Châu-Hồ Cóc 320 1 ngày 2,500,000 3,000,000
Bình Châu-Hồ Cóc 400 2 ngày 3,500,000 4,000,000
Bình Châu-Hồ Cóc 400 3 ngày 5,000,000 5,500,000
Phan Thiết / Mũi Né 480 2 ngày 4,000,000 4,500,000
Phan Thiết / Mũi Né 580 3 ngày 5,000,000 6,000,000
Hàm Thuận Nam / Lagi 480 2 ngày 4,000,000 4,500,000
Hàm Thuận Nam / Lagi 580 3 ngày 5,000,000 6,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 750 2N2D 6,500,000 7,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 850 3 ngày 7,000,000 7,500,000
Đà Lạt (không Dambri) 950 3N3D 7,500,000 8,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 1050 4 ngày 8,000,000 9,000,000
Nha Trang 1000 3 ngày 7,500,000 8,500,000
Nha Trang 1100 3N3D 8,000,000 9,000,000
Nha Trang 1200 4 ngày 8,500,000 9,500,000
Nha Trang-Đà Lạt 1200 4 ngày 10,000,000 11,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1300 5 ngày 11,000,000 12,000,000
Ninh Chữ-Vĩnh Hy 750 2 ngày 6,500,000 7,000,000
Ninh Chữ-Vĩnh Hy 800 2N2D 7,000,000 8,000,000
Ninh Chữ-Vĩnh Hy 850 3 ngày 7,500,000 8,500,000
Buôn Mê Thuột 800 3 ngày 8,000,000 9,000,000
Buôn Mê Thuột 900 4 ngày 9,000,000 10,000,000
Soc Trăng-Trần Đề 650 2N2D 6,000,000 7,000,000
Rạch Gía-Phú Quốc 650 2N2D 6,000,000 7,000,000
Hà Tiên-Phú Quốc 750 3N3D 7,000,000 8,000,000
Bình Ba-Cam Ranh 800 2N2D 7,000,000 8,000,000
Bình Ba-Cam Ranh 850 3N2D 7,500,000 8,500,000
Cái Bè-Vĩnh Long 320 1 ngày 2,500,000 3,000,000
Cái Bè-Vĩnh Long 400 2 ngày 3,500,000 4,500,000
Vĩnh Long-Cần Thơ 420 2 ngày 4,000,000 5,000,000
Vĩnh Long-Cần Thơ 520 3 ngày 5,500,000 6,000,000
Châu Đốc 650 2 ngày 5,500,000 6,500,000
Châu Đốc-Cần Thơ 750 3 ngày 7,000,000 7,500,000
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ 900 4 ngày 9,000,000 10,000,000
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau 900 3 ngày 7,500,000 8,000,000
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau 1000 4 ngày 8,000,000 9,000,000
Nam Cát Tiên 400 2 ngày 4,500,000 5,500,000
Madagui 320 1 ngày 2,500,000 3,000,000
Madagui 400 2 ngày 4,500,000 5,000,000
 
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế   
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
 
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (TOUR NỘI ĐỊA)
 
Khởi hành từ TP.HCM Km Thời gian Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
Thaco Universe
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm 300 1 ngày 4,000,000 6,000,000
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm 380 2 ngày 6,000,000 8,500,000
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm 480 3 ngày 8,000,000 10,500,000
Bình Châu-Hồ Cóc 320 1 ngày 4,000,000 6,500,000
Bình Châu-Hồ Cóc 400 2 ngày 6,000,000 9,000,000
Bình Châu-Hồ Cóc 400 3 ngày 8,000,000 11,000,000
Phan Thiết / Mũi Né 480 2 ngày 7,500,000 10,000,000
Phan Thiết / Mũi Né 580 3 ngày 9,000,000 12,000,000
Hàm Thuận Nam / Lagi 480 2 ngày 7,500,000 10,000,000
Hàm Thuận Nam / Lagi 580 3 ngày 9,000,000 12,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 750 2N2D 10,000,000 14,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 850 3 ngày 11,000,000 15,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 950 3N3D 12,000,000 16,000,000
Đà Lạt (không Dambri) 1050 4 ngày 13,000,000 17,000,000
Nha Trang 1000 3 ngày 11,000,000 16,000,000
Nha Trang 1100 3N3D 12,000,000 17,000,000
Nha Trang 1200 4 ngày 13,000,000 18,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1200 4 ngày 15,000,000 19,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1300 5 ngày 16,000,000 21,000,000
Ninh Chữ-Vĩnh Hy 750 2 ngày 9,000,000 13,000,000
Ninh Chữ-Vĩnh Hy 800 2N2D 10,000,000 14,000,000
Ninh Chữ-Vĩnh Hy 850 3 ngày 11,000,000 15,000,000
Buôn Mê Thuột 800 3 ngày 12,000,000 16,000,000
Buôn Mê Thuột 900 4 ngày 13,000,000 17,000,000
Soc Trăng-Trần Đề 650 2N2D 9,000,000 13,000,000
Rạch Gía-Phú Quốc 650 2N2D 9,000,000 14,000,000
Hà Tiên-Phú Quốc 750 3N3D 12,000,000 16,000,000
Bình Ba-Cam Ranh 800 2N2D 10,000,000 15,000,000
Bình Ba-Cam Ranh 850 3N2D 11,000,000 16,000,000
Cái Bè-Vĩnh Long 320 1 ngày 4,500,000 6,000,000
Cái Bè-Vĩnh Long 400 2 ngày 6,500,000 9,000,000
Vĩnh Long-Cần Thơ 420 2 ngày 7,500,000 10,000,000
Vĩnh Long-Cần Thơ 520 3 ngày 9,000,000 12,000,000
Châu Đốc 650 2 ngày 8,000,000 13,000,000
Châu Đốc-Cần Thơ 750 3 ngày 10,000,000 15,000,000
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ 900 4 ngày 12,000,000 17,000,000
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau 900 3 ngày 10,000,000 16,000,000
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau 1000 4 ngày 12,000,000 18,000,000
Nam Cát Tiên 400 2 ngày 7,500,000 10,000,000
Madagui 320 1 ngày 5,000,000 7,000,000
Madagui 400 2 ngày 7,500,000 10,000,000
 
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế   
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
 
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM (INBOUND)
 
Tuyến đường từ TPHCM Km Thời gian Xe 7 chỗ Xe 16 chỗ 
Fortuner/ Innova Ford  Transit
Golf Tân Sơn Nhất 100 6-8h 1,300,000 1,500,000
Golf Thủ Đức/Sông Bé 100 6-8 giờ 1,300,000 1,500,000
Golf Twin Doves-BDương 120 6-8 giờ 1,500,000 1,700,000
Golf Royal island (Mekong) 140 6-8 giờ 1,500,000 1,700,000
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) 140 6-8 giờ 1,500,000 1,700,000
Golf Long Thành 140 6-8 giờ 1,500,000 1,700,000
SGN-Ho Tram Bluff-SGN 300 1 day 2,000,000 2,500,000
SGN-Ho Tram Bluff-SGN 400 2 days 3,000,000 3,500,000
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour 100 3 giờ 500,000 700,000
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng)   1h 150,000 150,000
Đón hoặc tiễn sân bay 70 3 giờ 500,000 600,000
Citi tour 1/2 ngày 100 4 giờ 1,000,000 1,200,000
Citi tour 1 ngày 150 8 giờ 1,500,000 1,600,000
Ăn tối trong tour 70 3 giờ 300,000 400,000
Ăn tối ngoài tour 70 3 giờ 500,000 600,000
Củ Chi-ăn trưa-SGN 150 5 giờ 1,500,000 1,700,000
Củ chi-Citi 200 6-8 giờ 1,500,000 1,600,000
Tây Ninh-Củ Chi 250 1 ngày 2,000,000 2,200,000
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN 200 6-8 giờ 1,800,000 2,000,000
Mỹ Tho-city 250 6-8 giờ 2,000,000 2,200,000
Nam Cát Tiên 350 1 ngày 3,000,000 3,500,000
Nam Cát Tiên 450 2 ngày 4,000,000 4,500,000
Cái Bè  300 1 ngày 2,000,000 2,200,000
Cái Bè-Vĩnh Long 350 2 ngày 3,000,000 3,500,000
Vĩnh Long-Cần Thơ 500 2 ngày 3,500,000 4,000,000
Châu Đốc 600 2 ngày 4,000,000 4,500,000
Cần Thơ-Châu Đốc 700 3 ngày 5,000,000 6,000,000
Vũng Tàu/Long Hải 300 1 ngày 2,000,000 2,200,000
Vũng Tàu/Long Hải 400 2 ngày 3,000,000 3,500,000
Bình Châu/Ho Coc 350 1 ngày 2,200,000 2,500,000
Bình Châu/Ho Coc 450 2 ngày 3,000,000 4,000,000
Phan Thiết - Mũi Né 500 1 ngày 3,000,000 3,500,000
Phan Thiết - Mũi Né 600 2 ngày 4,000,000 4,500,000
Phan Thiết - Mũi Né 700 3 ngày 5,000,000 5,500,000
Đà Lạt 700 2 ngày 6,000,000 6,500,000
Đà Lạt 800 3 ngày 7,000,000 7,500,000
Nha Trang 900 2 ngày 7,000,000 7,500,000
Nha Trang 1000 3 ngày 7,500,000 8,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1200 4 ngày 9,000,000 10,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1300 5 ngày 10,000,000 11,000,000
 
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế   
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe

BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (INBOUND)

Tuyến đường từ TPHCM Km Thời gian Xe 29 chỗ Xe 45 chỗ
Samco Universe
Golf Tân Sơn Nhất 100 6-8h 2,000,000 3,000,000
Golf Thủ Đức/Sông Bé 100 6-8 giờ 2,000,000 3,000,000
Golf Twin Doves-BDương 120 6-8 giờ 2,000,000 3,000,000
Golf Royal island (Mekong) 140 6-8 giờ 2,000,000 3,000,000
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) 140 6-8 giờ 2,000,000 3,000,000
Golf Long Thành 140 6-8 giờ 2,000,000 3,000,000
SGN-Ho Tram Bluff-SGN 300 1 day 3,000,000 4,500,000
SGN-Ho Tram Bluff-SGN 400 2 days 5,000,000 6,500,000
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour 100 3 giờ 1,000,000 1,500,000
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng)   1h 150,000 300,000
Đón hoặc tiễn sân bay 70 3 giờ 1,000,000 1,500,000
Citi tour 1/2 ngày 100 4 giờ 1,500,000 2,000,000
Citi tour 1 ngày 150 8 giờ 2,200,000 3,000,000
Ăn tối trong tour 70 3 giờ 500,000 700,000
Ăn tối ngoài tour 70 3 giờ 1,000,000 1,500,000
Củ Chi-ăn trưa-SGN 150 5 giờ 2,200,000 3,000,000
Củ chi-Citi 200 6-8 giờ 2,500,000 3,500,000
Tây Ninh-Củ Chi 250 1 ngày 3,000,000 4,000,000
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN 200 6-8 giờ 2,500,000 3,500,000
Mỹ Tho-city 250 6-8 giờ 3,000,000 4,000,000
Nam Cát Tiên 350 1 ngày 4,500,000 6,000,000
Nam Cát Tiên 450 2 ngày 6,000,000 8,000,000
Cái Bè  300 1 ngày 3,000,000 4,000,000
Cái Bè-Vĩnh Long 350 2 ngày 5,000,000 7,000,000
Vĩnh Long-Cần Thơ 500 2 ngày 5,500,000 7,500,000
Châu Đốc 600 2 ngày 6,000,000 9,000,000
Cần Thơ-Châu Đốc 700 3 ngày 8,000,000 11,000,000
Vũng Tàu/Long Hải 300 1 ngày 3,000,000 4,000,000
Vũng Tàu/Long Hải 400 2 ngày 5,000,000 7,000,000
Bình Châu/Ho Coc 350 1 ngày 3,500,000 5,000,000
Bình Châu/Ho Coc 450 2 ngày 5,500,000 7,500,000
Phan Thiết - Mũi Né 500 1 ngày 4,500,000 6,000,000
Phan Thiết - Mũi Né 600 2 ngày 6,500,000 8,500,000
Phan Thiết - Mũi Né 700 3 ngày 7,500,000 10,000,000
Đà Lạt 700 2 ngày 8,000,000 12,000,000
Đà Lạt 800 3 ngày 9,000,000 13,000,000
Nha Trang 900 2 ngày 10,000,000 14,000,000
Nha Trang 1000 3 ngày 11,000,000 15,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1200 4 ngày 12,000,000 19,000,000
Nha Trang-Đà Lạt 1300 5 ngày 13,000,000 20,000,000
 
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế   
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE SEDONA - LIMOUSINE 9 CHỖ
 
Tuyến đường Từ TPHCM Thời gian km KIA SEDONA  LIMO 9C
Vượt km   1km 15k /1km 15k /1km
Vượt thời gian 1h   200k /1h 200k /1h
Đón hoặc tiễn sân bay 2 tiếng 30km 900,000 1,000,000
Half day city 4 tiếng 50km 1,500,000 1,600,000
Fullday city 8 tiếng 100km 2,000,000 2,500,000
Fullday city 10 tiếng 100km 2,200,000 2,800,000
Fullday city 12 tiếng 100km 2,500,000 3,000,000
Củ Chi - ăn trưa 6 tiếng 100km 2,000,000 2,500,000
Củ Chi - city 8 tiếng 150km 2,500,000 2,800,000
Golf TSNhat  6-8 tiếng 60km 2,000,000 2,200,000
Golf Thủ Đức 6-8 tiếng 60km 2,000,000 2,200,000
Golf Sông Bé 6-8 tiếng 60km 2,000,000 2,200,000
Golf Long Thành  8 tiếng 100km 2,000,000 2,500,000
Golf Đồng Nai 8 tiếng 100km 2,000,000 2,500,000
Golf Twindown 8 tiếng 100km 2,000,000 2,500,000
Golf Wake Lake 8 tiếng 100km 2,000,000 2,500,000
Mỹ Tho - Bến Tre 8 tiếng 180km 2,500,000 3,000,000
Mộc Bài 1 chiều 160km 2,000,000 2,500,000
Cần Thơ 1 chiều 320km 3,000,000 3,500,000
Cần Thơ 1 ngày 350km 3,500,000 4,000,000
Cần Thơ 2 ngày 400km 4,000,000 6,000,000
Châu Đốc  1 ngày 550km 4,500,000 5,000,000
Châu Đốc  2 ngày 650km 6,000,000 7,000,000
Cha Diệp 1 ngày 600km 5,000,000 6,000,000
Cha Diệp - Cà Mau 2 ngày 700km 8,000,000 9,000,000
Cà Mau - Đất Mũi 3 ngày 800km 10,000,000 11,000,000
Hà Tiên 1 ngày 600km 5,000,000 6,000,000
Hà Tiên 2 ngày 700km 7,000,000 8,000,000
Hà Tiên 3 ngày 800km 9,000,000 11,000,000
Hồ Tràm 1 chiều 230km 2,000,000 2,500,000
Hồ Tràm 1 ngày 240km 2,500,000 3,000,000
Hồ Tràm 2 ngày 300km 4,500,000 5,000,000
Hồ Tràm 3 ngày 350km 6,500,000 7,000,000
Vũng Tàu 1 chiều 130km 2,000,000 2,500,000
Vũng Tàu 1 ngày 140km 2,500,000 3,000,000
Vũng Tàu 2 ngày 300km 4,500,000 5,000,000
Vũng Tàu 3 ngày 350km 6,500,000 7,000,000
Mũi Né 1 chiều 250km 3,000,000 3,500,000
Mũi Né 1 ngày 500km 3,500,000 4,000,000
Mũi Né 2 ngày 550km 5,000,000 6,000,000
Mũi Né 3 ngày 600km 6,000,000 7,000,000
Nha Trang 1 chiều 900km 6,000,000 7,000,000
Nha Trang 1 ngày 900km 6,500,000 7,500,000
Nha Trang 2 ngày 1000km 7,000,000
Zalo
Hotline tư vấn: 0931088887
0931088887